STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
105.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
1.450.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
3
|
1.450.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
4
|
1.287.500
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
5
|
945.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
6
|
2.450.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
7
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
8
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
9
|
1.450.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
10
|
1.015.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
11
|
1.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
18.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
13
|
5.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
14
|
1.287.500
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
15
|
945.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
16
|
2.450.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
17
|
2.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
18
|
2.050.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
19
|
1.287.500
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
20
|
2.250.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
21
|
3.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
22
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
23
|
6.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
24
|
1.287.500
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
25
|
39.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
26
|
5.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
27
|
3.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
28
|
2.050.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
29
|
1.015.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
30
|
2.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
31
|
1.287.500
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
32
|
1.450.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
33
|
2.750.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
34
|
4.200.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
35
|
945.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
36
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
37
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
38
|
945.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
39
|
3.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
40
|
945.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
41
|
1.450.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
42
|
1.287.500
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
43
|
1.450.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
44
|
770.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
45
|
735.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
46
|
945.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
47
|
1.750.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
48
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
49
|
2.250.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
50
|
2.250.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
51
|
5.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
52
|
735.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
53
|
1.287.500
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
54
|
3.300.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
55
|
1.137.500
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
56
|
2.250.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
57
|
1.015.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
58
|
770.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
59
|
1.287.500
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
60
|
5.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
61
|
945.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
62
|
1.850.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
63
|
12.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
64
|
20.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
65
|
1.287.500
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
66
|
1.287.500
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
67
|
945.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
68
|
4.200.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
69
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
70
|
770.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e