STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
1.150.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
2
|
1.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
3
|
1.150.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
4
|
1.200.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
5
|
1.200.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
6
|
3.900.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
7
|
1.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
8
|
1.500.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
9
|
900.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
10
|
2.050.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
11
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
12
|
1.900.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
13
|
950.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
14
|
980.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
15
|
1.950.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
16
|
1.210.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
17
|
1.420.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
18
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
19
|
1.170.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
20
|
6.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
21
|
1.300.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
22
|
5.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
23
|
2.300.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
24
|
1.500.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
25
|
950.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
26
|
850.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
27
|
800.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
28
|
1.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
29
|
5.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
30
|
2.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
31
|
1.600.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
32
|
850.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
33
|
850.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
34
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
35
|
1.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
36
|
3.800.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
37
|
2.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
38
|
770.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
39
|
1.900.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
40
|
4.050.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
41
|
2.300.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
42
|
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
43
|
1.000.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
44
|
1.400.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
45
|
2.250.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
46
|
1.500.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
47
|
2.250.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
48
|
2.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
49
|
3.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
50
|
1.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
51
|
4.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
52
|
850.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
53
|
900.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
54
|
850.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
55
|
850.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
56
|
7.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
57
|
1.300.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
58
|
900.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
59
|
2.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
60
|
1.900.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
61
|
700.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
62
|
1.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
63
|
1.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
64
|
1.890.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
65
|
980.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
66
|
1.300.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
67
|
1.200.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
68
|
800.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
69
|
1.000.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
70
|
1.200.000
|
Sim kép
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e