STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
250.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
150.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
3
|
139.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
4
|
150.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
5
|
650.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
6
|
550.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
7
|
229.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
8
|
520.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
9
|
129.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
10
|
579.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
11
|
888.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
12
|
445.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
13
|
799.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
14
|
1.550.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
15
|
155.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
16
|
168.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
17
|
126.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
18
|
188.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
19
|
128.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
20
|
299.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
21
|
168.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
22
|
500.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
23
|
299.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
24
|
110.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
25
|
345.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
26
|
888.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
27
|
230.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
28
|
155.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
29
|
500.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
30
|
279.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
31
|
245.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
32
|
168.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
33
|
168.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
34
|
168.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
35
|
239.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
36
|
116.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
37
|
388.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
38
|
699.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
39
|
555.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
40
|
110.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
41
|
145.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
42
|
168.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
43
|
1.168.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
44
|
179.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
45
|
2.555.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
46
|
189.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
47
|
168.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
48
|
155.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
49
|
139.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
50
|
145.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
51
|
123.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
52
|
520.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
53
|
333.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
54
|
188.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
55
|
129.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
56
|
199.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
57
|
100.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
58
|
345.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
59
|
666.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
60
|
555.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
61
|
110.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
62
|
399.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
63
|
1.500.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
64
|
123.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
65
|
599.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
66
|
123.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
67
|
186.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
68
|
666.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
69
|
388.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
70
|
368.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e