STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
55.000.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
2
|
68.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
3
|
55.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
4
|
68.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
5
|
68.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
6
|
79.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
7
|
69.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
8
|
68.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
9
|
99.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
10
|
93.000.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
11
|
59.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
12
|
93.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
13
|
55.000.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
14
|
55.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
15
|
59.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
16
|
65.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
17
|
99.000.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
18
|
88.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
19
|
93.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
20
|
68.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
21
|
77.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
83.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
23
|
65.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
24
|
55.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
25
|
93.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
26
|
79.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
27
|
88.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
28
|
95.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
29
|
79.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
30
|
58.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
31
|
55.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
32
|
68.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
33
|
79.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
34
|
99.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
35
|
79.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
36
|
99.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
37
|
65.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
38
|
100.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
39
|
100.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
40
|
93.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
41
|
75.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
42
|
68.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
43
|
59.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
44
|
95.000.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
45
|
55.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
46
|
55.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
47
|
59.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
48
|
68.000.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
49
|
55.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
50
|
59.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
51
|
77.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
52
|
68.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
53
|
77.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
54
|
59.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
55
|
65.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
56
|
68.000.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
57
|
69.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
58
|
59.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
59
|
55.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
60
|
68.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
61
|
79.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
62
|
55.000.000
|
Sim tiến lên đôi
|
Đặt mua | ||
63
|
88.000.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
64
|
79.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
65
|
55.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
66
|
69.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
67
|
88.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
68
|
59.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
69
|
66.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
70
|
55.000.000
|
Sim tiến lên đôi
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e