STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
10.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
2
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
3
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
4
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
5
|
11.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
6
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
7
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
8
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
9
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
10
|
16.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
11
|
11.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
13
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
14
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
15
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
16
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
17
|
11.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
18
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
19
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
21
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
14.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
23
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
24
|
19.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
25
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
27
|
19.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
28
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
29
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
30
|
19.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
31
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
32
|
19.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
33
|
13.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
34
|
11.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
35
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
36
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
37
|
10.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
38
|
13.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
39
|
12.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
40
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
41
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
42
|
17.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
43
|
11.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
44
|
12.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
46
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
47
|
12.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
48
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
49
|
16.670.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
50
|
12.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
51
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
52
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
53
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
54
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
55
|
11.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
56
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
57
|
13.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
58
|
10.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
59
|
14.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
60
|
16.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
61
|
14.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
62
|
12.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
63
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
64
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
65
|
15.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
66
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
67
|
15.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
68
|
11.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
69
|
14.700.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
70
|
15.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 2004 : 629ba2778563077a7be80219cc03a2e2