STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
2
|
7.150.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
3
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
4
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
5
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
6
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
7
|
9.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
8
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
9
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
10
|
9.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
11
|
9.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
9.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
13
|
9.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
14
|
9.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
15
|
5.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
16
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
17
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
18
|
6.360.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
19
|
5.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
6.360.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
21
|
6.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
7.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
23
|
6.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
24
|
7.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
25
|
5.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
7.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
27
|
7.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
28
|
6.140.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
29
|
8.980.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
30
|
5.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
31
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
32
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
33
|
7.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
34
|
8.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
35
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
36
|
8.350.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
37
|
5.430.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
38
|
5.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
39
|
7.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
40
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
41
|
5.030.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
42
|
5.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
43
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
44
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
5.070.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
46
|
5.070.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
47
|
5.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
48
|
5.350.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
49
|
5.220.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
50
|
5.070.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
51
|
5.350.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
52
|
5.070.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
53
|
5.350.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
54
|
6.930.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
55
|
8.620.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
56
|
5.840.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
57
|
5.810.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
58
|
5.830.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
59
|
8.640.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
60
|
5.830.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
61
|
5.830.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
62
|
6.180.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
63
|
5.810.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
64
|
8.070.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
65
|
5.830.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
66
|
6.220.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
67
|
8.080.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
68
|
5.980.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
69
|
5.810.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
70
|
5.830.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 2004 : 629ba2778563077a7be80219cc03a2e2